Chuyển đổi pound/giờ sang miligram/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ [lb/h] sang đơn vị miligram/phút [mg/min]
pound/giờ
Định nghĩa:
miligram/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ sang miligram/phút
pound/giờ [lb/h] | miligram/phút [mg/min] |
---|---|
0.01 lb/h | 75.60 mg/min |
0.10 lb/h | 755.99 mg/min |
1 lb/h | 7560 mg/min |
2 lb/h | 15120 mg/min |
3 lb/h | 22680 mg/min |
5 lb/h | 37799 mg/min |
10 lb/h | 75599 mg/min |
20 lb/h | 151197 mg/min |
50 lb/h | 377994 mg/min |
100 lb/h | 755987 mg/min |
1000 lb/h | 7559874 mg/min |
Cách chuyển đổi pound/giờ sang miligram/phút
1 lb/h = 7560 mg/min
1 mg/min = 0.000132 lb/h
Ví dụ
Convert 15 lb/h to mg/min:
15 lb/h = 15 × 7560 mg/min = 113398 mg/min