Chuyển đổi pound/giờ sang kilôgram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ [lb/h] sang đơn vị kilôgram/giây [kg/s]
pound/giờ
Định nghĩa:
kilôgram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ sang kilôgram/giây
pound/giờ [lb/h] | kilôgram/giây [kg/s] |
---|---|
0.01 lb/h | 0.000001 kg/s |
0.10 lb/h | 0.000013 kg/s |
1 lb/h | 0.000126 kg/s |
2 lb/h | 0.000252 kg/s |
3 lb/h | 0.000378 kg/s |
5 lb/h | 0.000630 kg/s |
10 lb/h | 0.001260 kg/s |
20 lb/h | 0.002520 kg/s |
50 lb/h | 0.006300 kg/s |
100 lb/h | 0.0126 kg/s |
1000 lb/h | 0.1260 kg/s |
Cách chuyển đổi pound/giờ sang kilôgram/giây
1 lb/h = 0.000126 kg/s
1 kg/s = 7937 lb/h
Ví dụ
Convert 15 lb/h to kg/s:
15 lb/h = 15 × 0.000126 kg/s = 0.001890 kg/s