Chuyển đổi pound/giờ sang centigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ [lb/h] sang đơn vị centigram/giây [cg/s]
pound/giờ
Định nghĩa:
centigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ sang centigram/giây
| pound/giờ [lb/h] | centigram/giây [cg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/h | 0.1260 cg/s |
| 0.10 lb/h | 1.26 cg/s |
| 1 lb/h | 12.60 cg/s |
| 2 lb/h | 25.20 cg/s |
| 3 lb/h | 37.80 cg/s |
| 5 lb/h | 63.00 cg/s |
| 10 lb/h | 126.00 cg/s |
| 20 lb/h | 252.00 cg/s |
| 50 lb/h | 629.99 cg/s |
| 100 lb/h | 1260 cg/s |
| 1000 lb/h | 12600 cg/s |
Cách chuyển đổi pound/giờ sang centigram/giây
1 lb/h = 12.60 cg/s
1 cg/s = 0.079366 lb/h
Ví dụ
Convert 15 lb/h to cg/s:
15 lb/h = 15 × 12.60 cg/s = 189.00 cg/s