Chuyển đổi pound/giờ sang decigram/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pound/giờ [lb/h] sang đơn vị decigram/giây [dg/s]
pound/giờ
Định nghĩa:
decigram/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pound/giờ sang decigram/giây
| pound/giờ [lb/h] | decigram/giây [dg/s] |
|---|---|
| 0.01 lb/h | 0.0126 dg/s |
| 0.10 lb/h | 0.1260 dg/s |
| 1 lb/h | 1.26 dg/s |
| 2 lb/h | 2.52 dg/s |
| 3 lb/h | 3.78 dg/s |
| 5 lb/h | 6.30 dg/s |
| 10 lb/h | 12.60 dg/s |
| 20 lb/h | 25.20 dg/s |
| 50 lb/h | 63.00 dg/s |
| 100 lb/h | 126.00 dg/s |
| 1000 lb/h | 1260 dg/s |
Cách chuyển đổi pound/giờ sang decigram/giây
1 lb/h = 1.26 dg/s
1 dg/s = 0.793664 lb/h
Ví dụ
Convert 15 lb/h to dg/s:
15 lb/h = 15 × 1.26 dg/s = 18.90 dg/s