Chuyển đổi kilowatt-giây sang therm
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị therm [therm]
      
      
      kilowatt-giây
Định nghĩa:
therm
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang therm
| kilowatt-giây [kW*s] | therm [therm] | 
|---|---|
| 0.01 kW*s | 0.000000 therm | 
| 0.10 kW*s | 0.000001 therm | 
| 1 kW*s | 0.000009 therm | 
| 2 kW*s | 0.000019 therm | 
| 3 kW*s | 0.000028 therm | 
| 5 kW*s | 0.000047 therm | 
| 10 kW*s | 0.000095 therm | 
| 20 kW*s | 0.000190 therm | 
| 50 kW*s | 0.000474 therm | 
| 100 kW*s | 0.000948 therm | 
| 1000 kW*s | 0.009478 therm | 
Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang therm
1 kW*s = 0.000009 therm
1 therm = 105506 kW*s
Ví dụ
          Convert 15 kW*s to therm:
          15 kW*s = 15 × 0.000009 therm = 0.000142 therm