Chuyển đổi kilowatt-giây sang poundal feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị poundal feet [pdl*ft]
kilowatt-giây [kW*s]
poundal feet [pdl*ft]

kilowatt-giây

Định nghĩa:

poundal feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang poundal feet

kilowatt-giây [kW*s] poundal feet [pdl*ft]
0.01 kW*s 237.30 pdl*ft
0.10 kW*s 2373 pdl*ft
1 kW*s 23730 pdl*ft
2 kW*s 47461 pdl*ft
3 kW*s 71191 pdl*ft
5 kW*s 118652 pdl*ft
10 kW*s 237304 pdl*ft
20 kW*s 474607 pdl*ft
50 kW*s 1186518 pdl*ft
100 kW*s 2373036 pdl*ft
1000 kW*s 23730360 pdl*ft

Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang poundal feet

1 kW*s = 23730 pdl*ft

1 pdl*ft = 0.000042 kW*s

Ví dụ

Convert 15 kW*s to pdl*ft:
15 kW*s = 15 × 23730 pdl*ft = 355955 pdl*ft

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác