Chuyển đổi kilowatt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
kilowatt-giây [kW*s]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

kilowatt-giây

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

kilowatt-giây [kW*s] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 kW*s 0.000000 (US)
0.10 kW*s 0.000000 (US)
1 kW*s 0.000000 (US)
2 kW*s 0.000000 (US)
3 kW*s 0.000000 (US)
5 kW*s 0.000001 (US)
10 kW*s 0.000002 (US)
20 kW*s 0.000003 (US)
50 kW*s 0.000008 (US)
100 kW*s 0.000016 (US)
1000 kW*s 0.000157 (US)

Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 kW*s = 0.000000 (US)

1 (US) = 6383088 kW*s

Ví dụ

Convert 15 kW*s to (US):
15 kW*s = 15 × 0.000000 (US) = 0.000002 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác