Chuyển đổi kilowatt-giây sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị electron-volt [eV]
kilowatt-giây [kW*s]
electron-volt [eV]

kilowatt-giây

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang electron-volt

kilowatt-giây [kW*s] electron-volt [eV]
0.01 kW*s 62415090744611520512 eV
0.10 kW*s 624150907446115172352 eV
1 kW*s 6241509074461151723520 eV
2 kW*s 12483018148922303447040 eV
3 kW*s 18724527223383456219136 eV
5 kW*s 31207545372305757569024 eV
10 kW*s 62415090744611515138048 eV
20 kW*s 124830181489223030276096 eV
50 kW*s 312075453723057600856064 eV
100 kW*s 624150907446115201712128 eV
1000 kW*s 6241509074461151480250368 eV

Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang electron-volt

1 kW*s = 6241509074461151723520 eV

1 eV = 0.000000 kW*s

Ví dụ

Convert 15 kW*s to eV:
15 kW*s = 15 × 6241509074461151723520 eV = 93622636116917276901376 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác