Chuyển đổi kilowatt-giây sang mega Btu (IT)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị mega Btu (IT) [MBtu (IT)]
      
      
      kilowatt-giây
Định nghĩa:
mega Btu (IT)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang mega Btu (IT)
| kilowatt-giây [kW*s] | mega Btu (IT) [MBtu (IT)] | 
|---|---|
| 0.01 kW*s | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 0.10 kW*s | 0.000000 MBtu (IT) | 
| 1 kW*s | 0.000001 MBtu (IT) | 
| 2 kW*s | 0.000002 MBtu (IT) | 
| 3 kW*s | 0.000003 MBtu (IT) | 
| 5 kW*s | 0.000005 MBtu (IT) | 
| 10 kW*s | 0.000009 MBtu (IT) | 
| 20 kW*s | 0.000019 MBtu (IT) | 
| 50 kW*s | 0.000047 MBtu (IT) | 
| 100 kW*s | 0.000095 MBtu (IT) | 
| 1000 kW*s | 0.000948 MBtu (IT) | 
Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang mega Btu (IT)
1 kW*s = 0.000001 MBtu (IT)
1 MBtu (IT) = 1055056 kW*s
Ví dụ
          Convert 15 kW*s to MBtu (IT):
          15 kW*s = 15 × 0.000001 MBtu (IT) = 0.000014 MBtu (IT)