Chuyển đổi kilowatt-giây sang gigaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị gigaton [Gton]
kilowatt-giây
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang gigaton
| kilowatt-giây [kW*s] | gigaton [Gton] |
|---|---|
| 0.01 kW*s | 0.000000 Gton |
| 0.10 kW*s | 0.000000 Gton |
| 1 kW*s | 0.000000 Gton |
| 2 kW*s | 0.000000 Gton |
| 3 kW*s | 0.000000 Gton |
| 5 kW*s | 0.000000 Gton |
| 10 kW*s | 0.000000 Gton |
| 20 kW*s | 0.000000 Gton |
| 50 kW*s | 0.000000 Gton |
| 100 kW*s | 0.000000 Gton |
| 1000 kW*s | 0.000000 Gton |
Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang gigaton
1 kW*s = 0.000000 Gton
1 Gton = 4184000000000000 kW*s
Ví dụ
Convert 15 kW*s to Gton:
15 kW*s = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton