Chuyển đổi kilowatt-giây sang mã lực giờ
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
      
      
      kilowatt-giây
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang mã lực giờ
| kilowatt-giây [kW*s] | mã lực giờ [hp*h] | 
|---|---|
| 0.01 kW*s | 0.000004 hp*h | 
| 0.10 kW*s | 0.000037 hp*h | 
| 1 kW*s | 0.000373 hp*h | 
| 2 kW*s | 0.000745 hp*h | 
| 3 kW*s | 0.001118 hp*h | 
| 5 kW*s | 0.001863 hp*h | 
| 10 kW*s | 0.003725 hp*h | 
| 20 kW*s | 0.007450 hp*h | 
| 50 kW*s | 0.0186 hp*h | 
| 100 kW*s | 0.0373 hp*h | 
| 1000 kW*s | 0.3725 hp*h | 
Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang mã lực giờ
1 kW*s = 0.000373 hp*h
1 hp*h = 2685 kW*s
Ví dụ
          Convert 15 kW*s to hp*h:
          15 kW*s = 15 × 0.000373 hp*h = 0.005588 hp*h