Chuyển đổi kilowatt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilowatt-giây [kW*s] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
kilowatt-giây [kW*s]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

kilowatt-giây

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kilowatt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

kilowatt-giây [kW*s] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 kW*s 0.000000 @kiloliter
0.10 kW*s 0.000000 @kiloliter
1 kW*s 0.000000 @kiloliter
2 kW*s 0.000000 @kiloliter
3 kW*s 0.000000 @kiloliter
5 kW*s 0.000000 @kiloliter
10 kW*s 0.000000 @kiloliter
20 kW*s 0.000000 @kiloliter
50 kW*s 0.000001 @kiloliter
100 kW*s 0.000002 @kiloliter
1000 kW*s 0.000025 @kiloliter

Cách chuyển đổi kilowatt-giây sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 kW*s = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 40197628 kW*s

Ví dụ

Convert 15 kW*s to @kiloliter:
15 kW*s = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kilowatt-giây sang các đơn vị Năng lượng khác