Chuyển đổi kiloton sang therm (Mỹ)
        Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị therm (Mỹ) [therm (US)]
      
      
      kiloton
Định nghĩa:
therm (Mỹ)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton sang therm (Mỹ)
| kiloton [kton] | therm (Mỹ) [therm (US)] | 
|---|---|
| 0.01 kton | 396.66 therm (US) | 
| 0.10 kton | 3967 therm (US) | 
| 1 kton | 39666 therm (US) | 
| 2 kton | 79332 therm (US) | 
| 3 kton | 118998 therm (US) | 
| 5 kton | 198331 therm (US) | 
| 10 kton | 396661 therm (US) | 
| 20 kton | 793323 therm (US) | 
| 50 kton | 1983307 therm (US) | 
| 100 kton | 3966614 therm (US) | 
| 1000 kton | 39666137 therm (US) | 
Cách chuyển đổi kiloton sang therm (Mỹ)
1 kton = 39666 therm (US)
1 therm (US) = 0.000025 kton
Ví dụ
          Convert 15 kton to therm (US):
          15 kton = 15 × 39666 therm (US) = 594992 therm (US)