Chuyển đổi kiloton sang gram-lực mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
kiloton [kton]
gram-lực mét [gf*m]

kiloton

Định nghĩa:

gram-lực mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang gram-lực mét

kiloton [kton] gram-lực mét [gf*m]
0.01 kton 4266492635100 gf*m
0.10 kton 42664926350997 gf*m
1 kton 426649263509965 gf*m
2 kton 853298527019930 gf*m
3 kton 1279947790529896 gf*m
5 kton 2133246317549826 gf*m
10 kton 4266492635099652 gf*m
20 kton 8532985270199304 gf*m
50 kton 21332463175498260 gf*m
100 kton 42664926350996520 gf*m
1000 kton 426649263509965184 gf*m

Cách chuyển đổi kiloton sang gram-lực mét

1 kton = 426649263509965 gf*m

1 gf*m = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to gf*m:
15 kton = 15 × 426649263509965 gf*m = 6399738952649478 gf*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác