Chuyển đổi kiloton sang megajoule

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị megajoule [MJ]
kiloton [kton]
megajoule [MJ]

kiloton

Định nghĩa:

megajoule

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang megajoule

kiloton [kton] megajoule [MJ]
0.01 kton 41840 MJ
0.10 kton 418400 MJ
1 kton 4184000 MJ
2 kton 8368000 MJ
3 kton 12552000 MJ
5 kton 20920000 MJ
10 kton 41840000 MJ
20 kton 83680000 MJ
50 kton 209200000 MJ
100 kton 418400000 MJ
1000 kton 4184000000 MJ

Cách chuyển đổi kiloton sang megajoule

1 kton = 4184000 MJ

1 MJ = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to MJ:
15 kton = 15 × 4184000 MJ = 62760000 MJ

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác