Chuyển đổi kiloton sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
kiloton [kton]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

kiloton

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

kiloton [kton] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 kton 1.04 @kiloliter
0.10 kton 10.41 @kiloliter
1 kton 104.09 @kiloliter
2 kton 208.17 @kiloliter
3 kton 312.26 @kiloliter
5 kton 520.43 @kiloliter
10 kton 1041 @kiloliter
20 kton 2082 @kiloliter
50 kton 5204 @kiloliter
100 kton 10409 @kiloliter
1000 kton 104086 @kiloliter

Cách chuyển đổi kiloton sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 kton = 104.09 @kiloliter

1 @kiloliter = 0.009607 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to @kiloliter:
15 kton = 15 × 104.09 @kiloliter = 1561 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác