Chuyển đổi kiloton sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
kiloton [kton]
feet-pound [ft*lbf]

kiloton

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang feet-pound

kiloton [kton] feet-pound [ft*lbf]
0.01 kton 30859600326 ft*lbf
0.10 kton 308596003265 ft*lbf
1 kton 3085960032648 ft*lbf
2 kton 6171920065295 ft*lbf
3 kton 9257880097943 ft*lbf
5 kton 15429800163238 ft*lbf
10 kton 30859600326475 ft*lbf
20 kton 61719200652951 ft*lbf
50 kton 154298001632377 ft*lbf
100 kton 308596003264755 ft*lbf
1000 kton 3085960032647548 ft*lbf

Cách chuyển đổi kiloton sang feet-pound

1 kton = 3085960032648 ft*lbf

1 ft*lbf = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to ft*lbf:
15 kton = 15 × 3085960032648 ft*lbf = 46289400489713 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác