Chuyển đổi kiloton sang kilowatt-giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị kilowatt-giây [kW*s]
kiloton [kton]
kilowatt-giây [kW*s]

kiloton

Định nghĩa:

kilowatt-giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang kilowatt-giây

kiloton [kton] kilowatt-giây [kW*s]
0.01 kton 41840000 kW*s
0.10 kton 418400000 kW*s
1 kton 4184000000 kW*s
2 kton 8368000000 kW*s
3 kton 12552000000 kW*s
5 kton 20920000000 kW*s
10 kton 41840000000 kW*s
20 kton 83680000000 kW*s
50 kton 209200000000 kW*s
100 kton 418400000000 kW*s
1000 kton 4184000000000 kW*s

Cách chuyển đổi kiloton sang kilowatt-giây

1 kton = 4184000000 kW*s

1 kW*s = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to kW*s:
15 kton = 15 × 4184000000 kW*s = 62760000000 kW*s

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác