Chuyển đổi kiloton sang mã lực giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
kiloton [kton]
mã lực giờ [hp*h]

kiloton

Định nghĩa:

mã lực giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang mã lực giờ

kiloton [kton] mã lực giờ [hp*h]
0.01 kton 15586 hp*h
0.10 kton 155857 hp*h
1 kton 1558566 hp*h
2 kton 3117131 hp*h
3 kton 4675697 hp*h
5 kton 7792828 hp*h
10 kton 15585657 hp*h
20 kton 31171313 hp*h
50 kton 77928284 hp*h
100 kton 155856567 hp*h
1000 kton 1558565673 hp*h

Cách chuyển đổi kiloton sang mã lực giờ

1 kton = 1558566 hp*h

1 hp*h = 0.000001 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to hp*h:
15 kton = 15 × 1558566 hp*h = 23378485 hp*h

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác