Chuyển đổi kiloton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
kiloton [kton]
tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]

kiloton

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

kiloton [kton] tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ) [(US)]
0.01 kton 6.55 (US)
0.10 kton 65.55 (US)
1 kton 655.48 (US)
2 kton 1311 (US)
3 kton 1966 (US)
5 kton 3277 (US)
10 kton 6555 (US)
20 kton 13110 (US)
50 kton 32774 (US)
100 kton 65548 (US)
1000 kton 655482 (US)

Cách chuyển đổi kiloton sang tương đương dầu nhiên liệu @thùng (Mỹ)

1 kton = 655.48 (US)

1 (US) = 0.001526 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to (US):
15 kton = 15 × 655.48 (US) = 9832 (US)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác