Chuyển đổi kiloton sang newton mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị newton mét [N*m]
kiloton [kton]
newton mét [N*m]

kiloton

Định nghĩa:

newton mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang newton mét

kiloton [kton] newton mét [N*m]
0.01 kton 41840000000 N*m
0.10 kton 418400000000 N*m
1 kton 4184000000000 N*m
2 kton 8368000000000 N*m
3 kton 12552000000000 N*m
5 kton 20920000000000 N*m
10 kton 41840000000000 N*m
20 kton 83680000000000 N*m
50 kton 209200000000000 N*m
100 kton 418400000000000 N*m
1000 kton 4184000000000000 N*m

Cách chuyển đổi kiloton sang newton mét

1 kton = 4184000000000 N*m

1 N*m = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to N*m:
15 kton = 15 × 4184000000000 N*m = 62760000000000 N*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác