Chuyển đổi kiloton sang therm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị therm [therm]
kiloton [kton]
therm [therm]

kiloton

Định nghĩa:

therm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang therm

kiloton [kton] therm [therm]
0.01 kton 396.57 therm
0.10 kton 3966 therm
1 kton 39657 therm
2 kton 79313 therm
3 kton 118970 therm
5 kton 198283 therm
10 kton 396567 therm
20 kton 793133 therm
50 kton 1982833 therm
100 kton 3965666 therm
1000 kton 39656663 therm

Cách chuyển đổi kiloton sang therm

1 kton = 39657 therm

1 therm = 0.000025 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to therm:
15 kton = 15 × 39657 therm = 594850 therm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác