Chuyển đổi kiloton sang ounce-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị ounce-lực inch [ozf*in]
kiloton [kton]
ounce-lực inch [ozf*in]

kiloton

Định nghĩa:

ounce-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang ounce-lực inch

kiloton [kton] ounce-lực inch [ozf*in]
0.01 kton 5925043274483 ozf*in
0.10 kton 59250432744825 ozf*in
1 kton 592504327448253 ozf*in
2 kton 1185008654896506 ozf*in
3 kton 1777512982344758 ozf*in
5 kton 2962521637241264 ozf*in
10 kton 5925043274482529 ozf*in
20 kton 11850086548965058 ozf*in
50 kton 29625216372412644 ozf*in
100 kton 59250432744825288 ozf*in
1000 kton 592504327448252928 ozf*in

Cách chuyển đổi kiloton sang ounce-lực inch

1 kton = 592504327448253 ozf*in

1 ozf*in = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to ozf*in:
15 kton = 15 × 592504327448253 ozf*in = 8887564911723793 ozf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác