Chuyển đổi kiloton sang megawatt-giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị megawatt-giờ [MW*h]
kiloton
Định nghĩa:
megawatt-giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton sang megawatt-giờ
| kiloton [kton] | megawatt-giờ [MW*h] |
|---|---|
| 0.01 kton | 11.62 MW*h |
| 0.10 kton | 116.22 MW*h |
| 1 kton | 1162 MW*h |
| 2 kton | 2324 MW*h |
| 3 kton | 3487 MW*h |
| 5 kton | 5811 MW*h |
| 10 kton | 11622 MW*h |
| 20 kton | 23244 MW*h |
| 50 kton | 58111 MW*h |
| 100 kton | 116222 MW*h |
| 1000 kton | 1162222 MW*h |
Cách chuyển đổi kiloton sang megawatt-giờ
1 kton = 1162 MW*h
1 MW*h = 0.000860 kton
Ví dụ
Convert 15 kton to MW*h:
15 kton = 15 × 1162 MW*h = 17433 MW*h