Chuyển đổi kiloton sang kilopond mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
kiloton
Định nghĩa:
kilopond mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kiloton sang kilopond mét
| kiloton [kton] | kilopond mét [kp*m] |
|---|---|
| 0.01 kton | 4266492635 kp*m |
| 0.10 kton | 42664926352 kp*m |
| 1 kton | 426649263523 kp*m |
| 2 kton | 853298527046 kp*m |
| 3 kton | 1279947790569 kp*m |
| 5 kton | 2133246317615 kp*m |
| 10 kton | 4266492635230 kp*m |
| 20 kton | 8532985270460 kp*m |
| 50 kton | 21332463176151 kp*m |
| 100 kton | 42664926352302 kp*m |
| 1000 kton | 426649263523017 kp*m |
Cách chuyển đổi kiloton sang kilopond mét
1 kton = 426649263523 kp*m
1 kp*m = 0.000000 kton
Ví dụ
Convert 15 kton to kp*m:
15 kton = 15 × 426649263523 kp*m = 6399738952845 kp*m