Chuyển đổi kiloton sang electron-volt

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị electron-volt [eV]
kiloton [kton]
electron-volt [eV]

kiloton

Định nghĩa:

electron-volt

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang electron-volt

kiloton [kton] electron-volt [eV]
0.01 kton 261144739675454615454509694976 eV
0.10 kton 2611447396754546436020073660416 eV
1 kton 26114473967545462108400922918912 eV
2 kton 52228947935090924216801845837824 eV
3 kton 78343421902636381821603141386240 eV
5 kton 130572369837727315045604241965056 eV
10 kton 261144739675454630091208483930112 eV
20 kton 522289479350909260182416967860224 eV
50 kton 1305723698377272970312057324830720 eV
100 kton 2611447396754545940624114649661440 eV
1000 kton 26114473967545461712084155710308352 eV

Cách chuyển đổi kiloton sang electron-volt

1 kton = 26114473967545462108400922918912 eV

1 eV = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to eV:
15 kton = 15 × 26114473967545462108400922918912 eV = 391717109513181963151211235377152 eV

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác