Chuyển đổi kiloton sang pound-lực inch

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kiloton [kton] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
kiloton [kton]
pound-lực inch [lbf*in]

kiloton

Định nghĩa:

pound-lực inch

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi kiloton sang pound-lực inch

kiloton [kton] pound-lực inch [lbf*in]
0.01 kton 370315204000 lbf*in
0.10 kton 3703152039996 lbf*in
1 kton 37031520399964 lbf*in
2 kton 74063040799929 lbf*in
3 kton 111094561199893 lbf*in
5 kton 185157601999822 lbf*in
10 kton 370315203999645 lbf*in
20 kton 740630407999290 lbf*in
50 kton 1851576019998224 lbf*in
100 kton 3703152039996449 lbf*in
1000 kton 37031520399964496 lbf*in

Cách chuyển đổi kiloton sang pound-lực inch

1 kton = 37031520399964 lbf*in

1 lbf*in = 0.000000 kton

Ví dụ

Convert 15 kton to lbf*in:
15 kton = 15 × 37031520399964 lbf*in = 555472805999467 lbf*in

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi kiloton sang các đơn vị Năng lượng khác