Chuyển đổi attojoule sang therm (EC)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị therm (EC) [therm (EC)]
attojoule
Định nghĩa:
therm (EC)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attojoule sang therm (EC)
| attojoule [aJ] | therm (EC) [therm (EC)] |
|---|---|
| 0.01 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 0.10 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 1 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 2 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 3 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 5 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 10 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 20 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 50 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 100 aJ | 0.000000 therm (EC) |
| 1000 aJ | 0.000000 therm (EC) |
Cách chuyển đổi attojoule sang therm (EC)
1 aJ = 0.000000 therm (EC)
1 therm (EC) = 105505600000000002063597568 aJ
Ví dụ
Convert 15 aJ to therm (EC):
15 aJ = 15 × 0.000000 therm (EC) = 0.000000 therm (EC)