Chuyển đổi attojoule sang feet-pound

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị feet-pound [ft*lbf]
attojoule [aJ]
feet-pound [ft*lbf]

attojoule

Định nghĩa:

feet-pound

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule sang feet-pound

attojoule [aJ] feet-pound [ft*lbf]
0.01 aJ 0.000000 ft*lbf
0.10 aJ 0.000000 ft*lbf
1 aJ 0.000000 ft*lbf
2 aJ 0.000000 ft*lbf
3 aJ 0.000000 ft*lbf
5 aJ 0.000000 ft*lbf
10 aJ 0.000000 ft*lbf
20 aJ 0.000000 ft*lbf
50 aJ 0.000000 ft*lbf
100 aJ 0.000000 ft*lbf
1000 aJ 0.000000 ft*lbf

Cách chuyển đổi attojoule sang feet-pound

1 aJ = 0.000000 ft*lbf

1 ft*lbf = 1355817948299999744 aJ

Ví dụ

Convert 15 aJ to ft*lbf:
15 aJ = 15 × 0.000000 ft*lbf = 0.000000 ft*lbf

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi attojoule sang các đơn vị Năng lượng khác