Chuyển đổi attojoule sang gigaton
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị gigaton [Gton]
attojoule
Định nghĩa:
gigaton
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attojoule sang gigaton
| attojoule [aJ] | gigaton [Gton] |
|---|---|
| 0.01 aJ | 0.000000 Gton |
| 0.10 aJ | 0.000000 Gton |
| 1 aJ | 0.000000 Gton |
| 2 aJ | 0.000000 Gton |
| 3 aJ | 0.000000 Gton |
| 5 aJ | 0.000000 Gton |
| 10 aJ | 0.000000 Gton |
| 20 aJ | 0.000000 Gton |
| 50 aJ | 0.000000 Gton |
| 100 aJ | 0.000000 Gton |
| 1000 aJ | 0.000000 Gton |
Cách chuyển đổi attojoule sang gigaton
1 aJ = 0.000000 Gton
1 Gton = 4183999999999999859908800799907512320 aJ
Ví dụ
Convert 15 aJ to Gton:
15 aJ = 15 × 0.000000 Gton = 0.000000 Gton