Chuyển đổi attojoule sang dyne centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị dyne centimét [dyn*cm]
attojoule [aJ]
dyne centimét [dyn*cm]

attojoule

Định nghĩa:

dyne centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule sang dyne centimét

attojoule [aJ] dyne centimét [dyn*cm]
0.01 aJ 0.000000 dyn*cm
0.10 aJ 0.000000 dyn*cm
1 aJ 0.000000 dyn*cm
2 aJ 0.000000 dyn*cm
3 aJ 0.000000 dyn*cm
5 aJ 0.000000 dyn*cm
10 aJ 0.000000 dyn*cm
20 aJ 0.000000 dyn*cm
50 aJ 0.000000 dyn*cm
100 aJ 0.000000 dyn*cm
1000 aJ 0.000000 dyn*cm

Cách chuyển đổi attojoule sang dyne centimét

1 aJ = 0.000000 dyn*cm

1 dyn*cm = 100000000000 aJ

Ví dụ

Convert 15 aJ to dyn*cm:
15 aJ = 15 × 0.000000 dyn*cm = 0.000000 dyn*cm

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi attojoule sang các đơn vị Năng lượng khác