Chuyển đổi attojoule sang gram-lực mét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị gram-lực mét [gf*m]
attojoule
Định nghĩa:
gram-lực mét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attojoule sang gram-lực mét
| attojoule [aJ] | gram-lực mét [gf*m] |
|---|---|
| 0.01 aJ | 0.000000 gf*m |
| 0.10 aJ | 0.000000 gf*m |
| 1 aJ | 0.000000 gf*m |
| 2 aJ | 0.000000 gf*m |
| 3 aJ | 0.000000 gf*m |
| 5 aJ | 0.000000 gf*m |
| 10 aJ | 0.000000 gf*m |
| 20 aJ | 0.000000 gf*m |
| 50 aJ | 0.000000 gf*m |
| 100 aJ | 0.000000 gf*m |
| 1000 aJ | 0.000000 gf*m |
Cách chuyển đổi attojoule sang gram-lực mét
1 aJ = 0.000000 gf*m
1 gf*m = 9806650000000000 aJ
Ví dụ
Convert 15 aJ to gf*m:
15 aJ = 15 × 0.000000 gf*m = 0.000000 gf*m