Chuyển đổi attojoule sang erg

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị erg [erg]
attojoule [aJ]
erg [erg]

attojoule

Định nghĩa:

erg

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule sang erg

attojoule [aJ] erg [erg]
0.01 aJ 0.000000 erg
0.10 aJ 0.000000 erg
1 aJ 0.000000 erg
2 aJ 0.000000 erg
3 aJ 0.000000 erg
5 aJ 0.000000 erg
10 aJ 0.000000 erg
20 aJ 0.000000 erg
50 aJ 0.000000 erg
100 aJ 0.000000 erg
1000 aJ 0.000000 erg

Cách chuyển đổi attojoule sang erg

1 aJ = 0.000000 erg

1 erg = 100000000000 aJ

Ví dụ

Convert 15 aJ to erg:
15 aJ = 15 × 0.000000 erg = 0.000000 erg

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi attojoule sang các đơn vị Năng lượng khác