Chuyển đổi attojoule sang calo (th)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị calo (th) [cal (th)]
attojoule [aJ]
calo (th) [cal (th)]

attojoule

Định nghĩa:

calo (th)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule sang calo (th)

attojoule [aJ] calo (th) [cal (th)]
0.01 aJ 0.000000 cal (th)
0.10 aJ 0.000000 cal (th)
1 aJ 0.000000 cal (th)
2 aJ 0.000000 cal (th)
3 aJ 0.000000 cal (th)
5 aJ 0.000000 cal (th)
10 aJ 0.000000 cal (th)
20 aJ 0.000000 cal (th)
50 aJ 0.000000 cal (th)
100 aJ 0.000000 cal (th)
1000 aJ 0.000000 cal (th)

Cách chuyển đổi attojoule sang calo (th)

1 aJ = 0.000000 cal (th)

1 cal (th) = 4183999999999999488 aJ

Ví dụ

Convert 15 aJ to cal (th):
15 aJ = 15 × 0.000000 cal (th) = 0.000000 cal (th)

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi attojoule sang các đơn vị Năng lượng khác