Chuyển đổi attojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
attojoule [aJ]
tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]

attojoule

Định nghĩa:

tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

attojoule [aJ] tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít [@kiloliter]
0.01 aJ 0.000000 @kiloliter
0.10 aJ 0.000000 @kiloliter
1 aJ 0.000000 @kiloliter
2 aJ 0.000000 @kiloliter
3 aJ 0.000000 @kiloliter
5 aJ 0.000000 @kiloliter
10 aJ 0.000000 @kiloliter
20 aJ 0.000000 @kiloliter
50 aJ 0.000000 @kiloliter
100 aJ 0.000000 @kiloliter
1000 aJ 0.000000 @kiloliter

Cách chuyển đổi attojoule sang tương đương dầu nhiên liệu @kilôlít

1 aJ = 0.000000 @kiloliter

1 @kiloliter = 40197627984821992089129582592 aJ

Ví dụ

Convert 15 aJ to @kiloliter:
15 aJ = 15 × 0.000000 @kiloliter = 0.000000 @kiloliter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi attojoule sang các đơn vị Năng lượng khác