Chuyển đổi attojoule sang kilopond mét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị kilopond mét [kp*m]
attojoule [aJ]
kilopond mét [kp*m]

attojoule

Định nghĩa:

kilopond mét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule sang kilopond mét

attojoule [aJ] kilopond mét [kp*m]
0.01 aJ 0.000000 kp*m
0.10 aJ 0.000000 kp*m
1 aJ 0.000000 kp*m
2 aJ 0.000000 kp*m
3 aJ 0.000000 kp*m
5 aJ 0.000000 kp*m
10 aJ 0.000000 kp*m
20 aJ 0.000000 kp*m
50 aJ 0.000000 kp*m
100 aJ 0.000000 kp*m
1000 aJ 0.000000 kp*m

Cách chuyển đổi attojoule sang kilopond mét

1 aJ = 0.000000 kp*m

1 kp*m = 9806649999699998720 aJ

Ví dụ

Convert 15 aJ to kp*m:
15 aJ = 15 × 0.000000 kp*m = 0.000000 kp*m

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi attojoule sang các đơn vị Năng lượng khác