Chuyển đổi attojoule sang mã lực giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị mã lực giờ [hp*h]
attojoule
Định nghĩa:
mã lực giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi attojoule sang mã lực giờ
| attojoule [aJ] | mã lực giờ [hp*h] |
|---|---|
| 0.01 aJ | 0.000000 hp*h |
| 0.10 aJ | 0.000000 hp*h |
| 1 aJ | 0.000000 hp*h |
| 2 aJ | 0.000000 hp*h |
| 3 aJ | 0.000000 hp*h |
| 5 aJ | 0.000000 hp*h |
| 10 aJ | 0.000000 hp*h |
| 20 aJ | 0.000000 hp*h |
| 50 aJ | 0.000000 hp*h |
| 100 aJ | 0.000000 hp*h |
| 1000 aJ | 0.000000 hp*h |
Cách chuyển đổi attojoule sang mã lực giờ
1 aJ = 0.000000 hp*h
1 hp*h = 2684519536885599962136576 aJ
Ví dụ
Convert 15 aJ to hp*h:
15 aJ = 15 × 0.000000 hp*h = 0.000000 hp*h