Chuyển đổi attojoule sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi attojoule [aJ] sang đơn vị centimét [centimeter]
attojoule [aJ]
centimét [centimeter]

attojoule

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi attojoule sang centimét

attojoule [aJ] centimét [centimeter]
0.01 aJ 0.000000 centimeter
0.10 aJ 0.000000 centimeter
1 aJ 0.000000 centimeter
2 aJ 0.000000 centimeter
3 aJ 0.000000 centimeter
5 aJ 0.000000 centimeter
10 aJ 0.000000 centimeter
20 aJ 0.000000 centimeter
50 aJ 0.000000 centimeter
100 aJ 0.000000 centimeter
1000 aJ 0.000000 centimeter

Cách chuyển đổi attojoule sang centimét

1 aJ = 0.000000 centimeter

1 centimeter = 98066500000000000 aJ

Ví dụ

Convert 15 aJ to centimeter:
15 aJ = 15 × 0.000000 centimeter = 0.000000 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Năng lượng phổ biến

Chuyển đổi attojoule sang các đơn vị Năng lượng khác