Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] terabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STM-16 (signal) 0.000003 def.)
0.10 STM-16 (signal) 0.000031 def.)
1 STM-16 (signal) 0.000311 def.)
2 STM-16 (signal) 0.000622 def.)
3 STM-16 (signal) 0.000933 def.)
5 STM-16 (signal) 0.001555 def.)
10 STM-16 (signal) 0.003110 def.)
20 STM-16 (signal) 0.006221 def.)
50 STM-16 (signal) 0.0156 def.)
100 STM-16 (signal) 0.0311 def.)
1000 STM-16 (signal) 0.3110 def.)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang terabyte/giây (định nghĩa SI)

1 STM-16 (signal) = 0.000311 def.)

1 def.) = 3215 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to def.):
15 STM-16 (signal) = 15 × 0.000311 def.) = 0.004666 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác