Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 STM-16 (signal) 0.5027 STS1 (payload)
0.10 STM-16 (signal) 5.03 STS1 (payload)
1 STM-16 (signal) 50.27 STS1 (payload)
2 STM-16 (signal) 100.54 STS1 (payload)
3 STM-16 (signal) 150.81 STS1 (payload)
5 STM-16 (signal) 251.35 STS1 (payload)
10 STM-16 (signal) 502.69 STS1 (payload)
20 STM-16 (signal) 1005 STS1 (payload)
50 STM-16 (signal) 2513 STS1 (payload)
100 STM-16 (signal) 5027 STS1 (payload)
1000 STM-16 (signal) 50269 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang STS1 (tải trọng)

1 STM-16 (signal) = 50.27 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 0.019893 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to STS1 (payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 50.27 STS1 (payload) = 754.04 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác