Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] E.P.T.A. 1 (tín hiệu) [E.P.T.A. 1 (signal)]
0.01 STM-16 (signal) 12.15 E.P.T.A. 1 (signal)
0.10 STM-16 (signal) 121.50 E.P.T.A. 1 (signal)
1 STM-16 (signal) 1215 E.P.T.A. 1 (signal)
2 STM-16 (signal) 2430 E.P.T.A. 1 (signal)
3 STM-16 (signal) 3645 E.P.T.A. 1 (signal)
5 STM-16 (signal) 6075 E.P.T.A. 1 (signal)
10 STM-16 (signal) 12150 E.P.T.A. 1 (signal)
20 STM-16 (signal) 24300 E.P.T.A. 1 (signal)
50 STM-16 (signal) 60750 E.P.T.A. 1 (signal)
100 STM-16 (signal) 121500 E.P.T.A. 1 (signal)
1000 STM-16 (signal) 1215000 E.P.T.A. 1 (signal)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 1 (tín hiệu)

1 STM-16 (signal) = 1215 E.P.T.A. 1 (signal)

1 E.P.T.A. 1 (signal) = 0.000823 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to E.P.T.A. 1 (signal):
15 STM-16 (signal) = 15 × 1215 E.P.T.A. 1 (signal) = 18225 E.P.T.A. 1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác