Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T0 (tải trọng B8ZS)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
0.01 STM-16 (signal) 388.80 T0 (B8ZS payload)
0.10 STM-16 (signal) 3888 T0 (B8ZS payload)
1 STM-16 (signal) 38880 T0 (B8ZS payload)
2 STM-16 (signal) 77760 T0 (B8ZS payload)
3 STM-16 (signal) 116640 T0 (B8ZS payload)
5 STM-16 (signal) 194400 T0 (B8ZS payload)
10 STM-16 (signal) 388800 T0 (B8ZS payload)
20 STM-16 (signal) 777600 T0 (B8ZS payload)
50 STM-16 (signal) 1944000 T0 (B8ZS payload)
100 STM-16 (signal) 3888000 T0 (B8ZS payload)
1000 STM-16 (signal) 38880000 T0 (B8ZS payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T0 (tải trọng B8ZS)

1 STM-16 (signal) = 38880 T0 (B8ZS payload)

1 T0 (B8ZS payload) = 0.000026 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to T0 (B8ZS payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 38880 T0 (B8ZS payload) = 583200 T0 (B8ZS payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác