Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
0.01 STM-16 (signal) 0.6612 T3 (payload)
0.10 STM-16 (signal) 6.61 T3 (payload)
1 STM-16 (signal) 66.12 T3 (payload)
2 STM-16 (signal) 132.24 T3 (payload)
3 STM-16 (signal) 198.37 T3 (payload)
5 STM-16 (signal) 330.61 T3 (payload)
10 STM-16 (signal) 661.22 T3 (payload)
20 STM-16 (signal) 1322 T3 (payload)
50 STM-16 (signal) 3306 T3 (payload)
100 STM-16 (signal) 6612 T3 (payload)
1000 STM-16 (signal) 66122 T3 (payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T3 (tải trọng)

1 STM-16 (signal) = 66.12 T3 (payload)

1 T3 (payload) = 0.015123 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to T3 (payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 66.12 T3 (payload) = 991.84 T3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác