Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T1C (tải trọng) [T1C (payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1C (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] T1C (tải trọng) [T1C (payload)]
0.01 STM-16 (signal) 9.26 T1C (payload)
0.10 STM-16 (signal) 92.57 T1C (payload)
1 STM-16 (signal) 925.71 T1C (payload)
2 STM-16 (signal) 1851 T1C (payload)
3 STM-16 (signal) 2777 T1C (payload)
5 STM-16 (signal) 4629 T1C (payload)
10 STM-16 (signal) 9257 T1C (payload)
20 STM-16 (signal) 18514 T1C (payload)
50 STM-16 (signal) 46286 T1C (payload)
100 STM-16 (signal) 92571 T1C (payload)
1000 STM-16 (signal) 925714 T1C (payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T1C (tải trọng)

1 STM-16 (signal) = 925.71 T1C (payload)

1 T1C (payload) = 0.001080 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to T1C (payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 925.71 T1C (payload) = 13886 T1C (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác