Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T2 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] T2 (tín hiệu) [T2 (signal)]
0.01 STM-16 (signal) 3.94 T2 (signal)
0.10 STM-16 (signal) 39.42 T2 (signal)
1 STM-16 (signal) 394.22 T2 (signal)
2 STM-16 (signal) 788.44 T2 (signal)
3 STM-16 (signal) 1183 T2 (signal)
5 STM-16 (signal) 1971 T2 (signal)
10 STM-16 (signal) 3942 T2 (signal)
20 STM-16 (signal) 7884 T2 (signal)
50 STM-16 (signal) 19711 T2 (signal)
100 STM-16 (signal) 39422 T2 (signal)
1000 STM-16 (signal) 394221 T2 (signal)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T2 (tín hiệu)

1 STM-16 (signal) = 394.22 T2 (signal)

1 T2 (signal) = 0.002537 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to T2 (signal):
15 STM-16 (signal) = 15 × 394.22 T2 (signal) = 5913 T2 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác