Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

T1Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] T1Z (tải trọng) [T1Z (payload)]
0.01 STM-16 (signal) 16.12 T1Z (payload)
0.10 STM-16 (signal) 161.16 T1Z (payload)
1 STM-16 (signal) 1612 T1Z (payload)
2 STM-16 (signal) 3223 T1Z (payload)
3 STM-16 (signal) 4835 T1Z (payload)
5 STM-16 (signal) 8058 T1Z (payload)
10 STM-16 (signal) 16116 T1Z (payload)
20 STM-16 (signal) 32232 T1Z (payload)
50 STM-16 (signal) 80580 T1Z (payload)
100 STM-16 (signal) 161161 T1Z (payload)
1000 STM-16 (signal) 1611606 T1Z (payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang T1Z (tải trọng)

1 STM-16 (signal) = 1612 T1Z (payload)

1 T1Z (payload) = 0.000620 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to T1Z (payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 1612 T1Z (payload) = 24174 T1Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác