Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 STM-16 (signal) 0.8100 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 STM-16 (signal) 8.10 E.P.T.A. 3 (payload)
1 STM-16 (signal) 81.00 E.P.T.A. 3 (payload)
2 STM-16 (signal) 162.00 E.P.T.A. 3 (payload)
3 STM-16 (signal) 243.00 E.P.T.A. 3 (payload)
5 STM-16 (signal) 405.00 E.P.T.A. 3 (payload)
10 STM-16 (signal) 810.00 E.P.T.A. 3 (payload)
20 STM-16 (signal) 1620 E.P.T.A. 3 (payload)
50 STM-16 (signal) 4050 E.P.T.A. 3 (payload)
100 STM-16 (signal) 8100 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 STM-16 (signal) 81000 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 STM-16 (signal) = 81.00 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.012346 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 STM-16 (signal) = 15 × 81.00 E.P.T.A. 3 (payload) = 1215 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác