Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

megabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] megabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STM-16 (signal) 24.88 def.)
0.10 STM-16 (signal) 248.83 def.)
1 STM-16 (signal) 2488 def.)
2 STM-16 (signal) 4977 def.)
3 STM-16 (signal) 7465 def.)
5 STM-16 (signal) 12442 def.)
10 STM-16 (signal) 24883 def.)
20 STM-16 (signal) 49766 def.)
50 STM-16 (signal) 124416 def.)
100 STM-16 (signal) 248832 def.)
1000 STM-16 (signal) 2488320 def.)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang megabit/giây (định nghĩa SI)

1 STM-16 (signal) = 2488 def.)

1 def.) = 0.000402 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to def.):
15 STM-16 (signal) = 15 × 2488 def.) = 37325 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác