Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

terabit/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] terabit/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 STM-16 (signal) 0.000025 def.)
0.10 STM-16 (signal) 0.000249 def.)
1 STM-16 (signal) 0.002488 def.)
2 STM-16 (signal) 0.004977 def.)
3 STM-16 (signal) 0.007465 def.)
5 STM-16 (signal) 0.0124 def.)
10 STM-16 (signal) 0.0249 def.)
20 STM-16 (signal) 0.0498 def.)
50 STM-16 (signal) 0.1244 def.)
100 STM-16 (signal) 0.2488 def.)
1000 STM-16 (signal) 2.49 def.)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang terabit/giây (định nghĩa SI)

1 STM-16 (signal) = 0.002488 def.)

1 def.) = 401.88 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to def.):
15 STM-16 (signal) = 15 × 0.002488 def.) = 0.037325 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác