Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

SCSI (Nhanh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)] SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
0.01 STM-16 (signal) 0.3110 SCSI (Fast)
0.10 STM-16 (signal) 3.11 SCSI (Fast)
1 STM-16 (signal) 31.10 SCSI (Fast)
2 STM-16 (signal) 62.21 SCSI (Fast)
3 STM-16 (signal) 93.31 SCSI (Fast)
5 STM-16 (signal) 155.52 SCSI (Fast)
10 STM-16 (signal) 311.04 SCSI (Fast)
20 STM-16 (signal) 622.08 SCSI (Fast)
50 STM-16 (signal) 1555 SCSI (Fast)
100 STM-16 (signal) 3110 SCSI (Fast)
1000 STM-16 (signal) 31104 SCSI (Fast)

Cách chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang SCSI (Nhanh)

1 STM-16 (signal) = 31.10 SCSI (Fast)

1 SCSI (Fast) = 0.032150 STM-16 (signal)

Ví dụ

Convert 15 STM-16 (signal) to SCSI (Fast):
15 STM-16 (signal) = 15 × 31.10 SCSI (Fast) = 466.56 SCSI (Fast)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi STM-16 (tín hiệu) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác